Heparin liti CAS 9045-22-1
Sự chỉ rõ
MỤC | TIÊU CHUẨN |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt |
hiệu lực | ≥ 150 ĐƠN VỊ USP/MG |
liti | 3%~4% |
Tổn thất khi sấy | ≤ 8% |
Ứng dụng
Heparin phổ biến trong xét nghiệm máu lâm sàng với muối natri và muối lithium, có giá trị ứng dụng độc đáo.Heparin được khuyên dùng làm chất chống đông máu trong nhiều loại xét nghiệm sử dụng máu toàn phần hoặc huyết tương làm bệnh phẩm.Nó phù hợp để kiểm tra độ mỏng của hồng cầu, phân tích khí máu, xét nghiệm hematocrit, lưu lượng máu và xác định sinh hóa khẩn cấp.Khi phát hiện giá trị pH, khí máu, chất điện giải và ion canxi, heparin là chất chống đông máu duy nhất có thể được sử dụng và heparin lithium ít có khả năng can thiệp nhất vào việc phát hiện các ion không phải lithium, vì vậy heparin lithium được khuyến nghị làm phương pháp thuốc kháng đông., Hiện nay trong xét nghiệm máu, heparin lithium đang dần thay thế heparin natri.
Lithium heparin là một hóa chất là một thành viên quan trọng của chất chống đông máu.Bề ngoài là bột trắng đến trắng nhạt, số CAS của nó là 9045-22-1.Chia thành các chuẩn độ 150U, 160U, 170U, 180U.Các chất chống đông máu heparin thường được sử dụng bao gồm natri, kali, lithium và muối amoni của heparin, trong đó heparin lithium là chất đầu tiên.
Ứng dụng của thuốc chống đông máu lithium heparin:
1. Xét nghiệm sinh hóa bệnh nhân sau chạy thận nhân tạo
2. Đối với xét nghiệm sinh hóa thông thường
Đóng gói & Bảo quản
10g/50g/100g/1kg hoặc theo yêu cầu;
Bảo quản kín, 2-8°C để bảo quản lâu dài.